Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.090 JEP |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.089 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.088 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.088 JEP |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.087 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.086 JEP |
SVC | JEP |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.55 |
500 | 45.1 |
1000 | 90.21 |
JEP | SVC |
1 | 11.08 |
5 | 55.42 |
10 | 110.84 |
20 | 221.69 |
50 | 554.24 |
100 | 1108.49 |
250 | 2771.23 |
500 | 5542.47 |
1000 | 11084.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.