Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 10233.98 LBP |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 10131.64 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 10029.3 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 9926.96 LBP |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 9824.62 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 9722.28 LBP |
SVC | LBP |
1 | 10233.98 |
5 | 51169.94 |
10 | 102339.88 |
20 | 204679.77 |
50 | 511699.43 |
100 | 1023398.87 |
250 | 2558497.19 |
500 | 5116994.38 |
1000 | 10233988.76 |
LBP | SVC |
1 | 0.000098 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00098 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0098 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.098 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.