Valuta Ex Logo

SVC đến LBP

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SVC/LBP 10220.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-lbp?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SVC is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SVC0.0 SVC10220.71 LBP
1%1 SVC0.010 SVC10118.5 LBP
2%1 SVC0.020 SVC10016.29 LBP
3%1 SVC0.030 SVC9914.09 LBP
4%1 SVC0.040 SVC9811.88 LBP
5%1 SVC0.050 SVC9709.67 LBP

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Bảng Li-băng

SVCLBP
110220.71
551103.56
10102207.12
20204414.24
50511035.62
1001022071.24
2502555178.11
5005110356.23
100010220712.46

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Colón El Salvador

LBPSVC
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.024
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về SVC hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ