Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.069 LVL |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.068 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.068 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.067 LVL |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.066 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.066 LVL |
SVC | LVL |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.91 |
250 | 17.28 |
500 | 34.56 |
1000 | 69.13 |
LVL | SVC |
1 | 14.46 |
5 | 72.32 |
10 | 144.64 |
20 | 289.29 |
50 | 723.23 |
100 | 1446.46 |
250 | 3616.17 |
500 | 7232.34 |
1000 | 14464.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.