Chuyển đổi Colón El Salvador sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SVC sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SVC đến NAD

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SVC/NAD 2.13 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-nad?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SVC is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SVC0.0 SVC2.13 NAD
1%1 SVC0.010 SVC2.11 NAD
2%1 SVC0.020 SVC2.09 NAD
3%1 SVC0.030 SVC2.06 NAD
4%1 SVC0.040 SVC2.04 NAD
5%1 SVC0.050 SVC2.02 NAD

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Đô la Namibia

SVCNAD
12.13
510.66
1021.33
2042.66
50106.65
100213.31
250533.29
5001066.59
10002133.19

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Colón El Salvador

NADSVC
10.47
52.34
104.68
209.37
5023.43
10046.87
250117.19
500234.38
1000468.77

Thông tin thêm về SVC hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ