Tỷ giá hối đoái SVC/THB 3.9 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 3.9 THB |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 3.86 THB |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 3.82 THB |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 3.78 THB |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 3.75 THB |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 3.71 THB |
SVC | THB |
1 | 3.9 |
5 | 19.53 |
10 | 39.07 |
20 | 78.14 |
50 | 195.35 |
100 | 390.71 |
250 | 976.77 |
500 | 1953.55 |
1000 | 3907.11 |
THB | SVC |
1 | 0.26 |
5 | 1.27 |
10 | 2.55 |
20 | 5.11 |
50 | 12.79 |
100 | 25.59 |
250 | 63.98 |
500 | 127.97 |
1000 | 255.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.