Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.000049 XAU |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.000048 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.000048 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.000047 XAU |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.000047 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.000046 XAU |
SVC | XAU |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00098 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.049 |
XAU | SVC |
1 | 20494.55 |
5 | 102472.75 |
10 | 204945.51 |
20 | 409891.02 |
50 | 1024727.57 |
100 | 2049455.14 |
250 | 5123637.85 |
500 | 10247275.7 |
1000 | 20494551.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.