Tỷ giá hối đoái SVC/XDR 0.086389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.086 XDR |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.086 XDR |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.085 XDR |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.084 XDR |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.083 XDR |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.082 XDR |
SVC | XDR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.63 |
250 | 21.59 |
500 | 43.19 |
1000 | 86.38 |
XDR | SVC |
1 | 11.57 |
5 | 57.87 |
10 | 115.75 |
20 | 231.5 |
50 | 578.77 |
100 | 1157.54 |
250 | 2893.87 |
500 | 5787.74 |
1000 | 11575.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.