Tỷ giá hối đoái SYP/BBD 0.00018213 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00018 BBD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00018 BBD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00018 BBD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00018 BBD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00017 BBD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00017 BBD |
| SYP | BBD |
| 1 | 0.00018 |
| 5 | 0.00091 |
| 10 | 0.0018 |
| 20 | 0.0036 |
| 50 | 0.0091 |
| 100 | 0.018 |
| 250 | 0.046 |
| 500 | 0.091 |
| 1000 | 0.18 |
| BBD | SYP |
| 1 | 5490.57 |
| 5 | 27452.86 |
| 10 | 54905.72 |
| 20 | 109811.45 |
| 50 | 274528.64 |
| 100 | 549057.29 |
| 250 | 1372643.24 |
| 500 | 2745286.48 |
| 1000 | 5490572.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.