Tỷ giá hối đoái SYP/CVE 0.0086589 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CVE |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0087 CVE |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0086 CVE |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0085 CVE |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0084 CVE |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0083 CVE |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0082 CVE |
| SYP | CVE |
| 1 | 0.0087 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.087 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.87 |
| 250 | 2.16 |
| 500 | 4.32 |
| 1000 | 8.65 |
| CVE | SYP |
| 1 | 115.48 |
| 5 | 577.44 |
| 10 | 1154.88 |
| 20 | 2309.77 |
| 50 | 5774.42 |
| 100 | 11548.85 |
| 250 | 28872.13 |
| 500 | 57744.26 |
| 1000 | 115488.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.