Tỷ giá hối đoái SYP/GGP 0.000068769 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000069 GGP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000068 GGP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000067 GGP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000067 GGP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000066 GGP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000065 GGP |
| SYP | GGP |
| 1 | 0.000069 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00069 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0069 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.069 |
| GGP | SYP |
| 1 | 14541.51 |
| 5 | 72707.57 |
| 10 | 145415.14 |
| 20 | 290830.28 |
| 50 | 727075.7 |
| 100 | 1454151.41 |
| 250 | 3635378.54 |
| 500 | 7270757.08 |
| 1000 | 14541514.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.