Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0099 HNL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0098 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0097 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0096 HNL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0095 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0094 HNL |
SYP | HNL |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.85 |
HNL | SYP |
1 | 101.49 |
5 | 507.49 |
10 | 1014.98 |
20 | 2029.96 |
50 | 5074.9 |
100 | 10149.8 |
250 | 25374.5 |
500 | 50749.01 |
1000 | 101498.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.