Tỷ giá hối đoái SYP/HTG 0.011840 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HTG |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.012 HTG |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.012 HTG |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.012 HTG |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.011 HTG |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.011 HTG |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.011 HTG |
| SYP | HTG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.059 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.24 |
| 50 | 0.59 |
| 100 | 1.18 |
| 250 | 2.95 |
| 500 | 5.91 |
| 1000 | 11.83 |
| HTG | SYP |
| 1 | 84.46 |
| 5 | 422.31 |
| 10 | 844.62 |
| 20 | 1689.24 |
| 50 | 4223.1 |
| 100 | 8446.2 |
| 250 | 21115.51 |
| 500 | 42231.02 |
| 1000 | 84462.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.