Chuyển đổi Bảng Syria sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến KGS

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SYP/KGS 0.0067259 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-kgs?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SYP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SYP0.0 SYP0.0067 KGS
1%1 SYP0.010 SYP0.0067 KGS
2%1 SYP0.020 SYP0.0066 KGS
3%1 SYP0.030 SYP0.0065 KGS
4%1 SYP0.040 SYP0.0065 KGS
5%1 SYP0.050 SYP0.0064 KGS

Chuyển đổi Bảng Syria thành Som Kyrgyzstan

SYPKGS
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.68
5003.36
10006.72

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Syria

KGSSYP
1148.67
5743.39
101486.78
202973.57
507433.93
10014867.86
25037169.66
50074339.32
1000148678.64

Thông tin thêm về SYP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ