Tỷ giá hối đoái SYP/LTL 0.00026705 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00027 LTL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00026 LTL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00026 LTL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00026 LTL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00026 LTL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00025 LTL |
| SYP | LTL |
| 1 | 0.00027 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0027 |
| 20 | 0.0053 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.027 |
| 250 | 0.067 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.27 |
| LTL | SYP |
| 1 | 3744.57 |
| 5 | 18722.87 |
| 10 | 37445.75 |
| 20 | 74891.5 |
| 50 | 187228.75 |
| 100 | 374457.5 |
| 250 | 936143.77 |
| 500 | 1872287.54 |
| 1000 | 3744575.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.