Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0012 LTL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0012 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0012 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0011 LTL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0011 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0011 LTL |
SYP | LTL |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
LTL | SYP |
1 | 850.91 |
5 | 4254.57 |
10 | 8509.14 |
20 | 17018.29 |
50 | 42545.74 |
100 | 85091.48 |
250 | 212728.71 |
500 | 425457.43 |
1000 | 850914.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.