Tỷ giá hối đoái SYP/NAD 0.0014037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0014 NAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0014 NAD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0014 NAD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 NAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0013 NAD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0013 NAD |
SYP | NAD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.4 |
NAD | SYP |
1 | 712.42 |
5 | 3562.12 |
10 | 7124.25 |
20 | 14248.5 |
50 | 35621.26 |
100 | 71242.52 |
250 | 178106.31 |
500 | 356212.63 |
1000 | 712425.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.