Tỷ giá hối đoái SYP/NAD 0.0015671 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0016 NAD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0016 NAD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0015 NAD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0015 NAD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0015 NAD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0015 NAD |
| SYP | NAD |
| 1 | 0.0016 |
| 5 | 0.0078 |
| 10 | 0.016 |
| 20 | 0.031 |
| 50 | 0.078 |
| 100 | 0.16 |
| 250 | 0.39 |
| 500 | 0.78 |
| 1000 | 1.56 |
| NAD | SYP |
| 1 | 638.1 |
| 5 | 3190.52 |
| 10 | 6381.05 |
| 20 | 12762.1 |
| 50 | 31905.26 |
| 100 | 63810.53 |
| 250 | 159526.33 |
| 500 | 319052.67 |
| 1000 | 638105.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.