Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.085 AUD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.084 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.084 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.083 AUD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.082 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.081 AUD |
SZL | AUD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.32 |
500 | 42.65 |
1000 | 85.3 |
AUD | SZL |
1 | 11.72 |
5 | 58.61 |
10 | 117.22 |
20 | 234.44 |
50 | 586.11 |
100 | 1172.23 |
250 | 2930.59 |
500 | 5861.19 |
1000 | 11722.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.