Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.090 AZN |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.089 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.088 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.087 AZN |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.086 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.086 AZN |
SZL | AZN |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.52 |
500 | 45.04 |
1000 | 90.09 |
AZN | SZL |
1 | 11.09 |
5 | 55.49 |
10 | 110.98 |
20 | 221.97 |
50 | 554.94 |
100 | 1109.89 |
250 | 2774.74 |
500 | 5549.48 |
1000 | 11098.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.