Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.021 BHD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.021 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.021 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.021 BHD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.020 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.020 BHD |
SZL | BHD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.29 |
500 | 10.59 |
1000 | 21.18 |
BHD | SZL |
1 | 47.2 |
5 | 236 |
10 | 472.01 |
20 | 944.02 |
50 | 2360.06 |
100 | 4720.12 |
250 | 11800.32 |
500 | 23600.64 |
1000 | 47201.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.