Tỷ giá hối đoái SZL/BND 0.074271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.074 BND |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.074 BND |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.073 BND |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.072 BND |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.071 BND |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.071 BND |
SZL | BND |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.71 |
100 | 7.42 |
250 | 18.56 |
500 | 37.13 |
1000 | 74.27 |
BND | SZL |
1 | 13.46 |
5 | 67.32 |
10 | 134.64 |
20 | 269.28 |
50 | 673.2 |
100 | 1346.41 |
250 | 3366.03 |
500 | 6732.07 |
1000 | 13464.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.