Tỷ giá hối đoái SZL/CHF 0.043234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.043 CHF |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.043 CHF |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.042 CHF |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.042 CHF |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.042 CHF |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.041 CHF |
SZL | CHF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.8 |
500 | 21.61 |
1000 | 43.23 |
CHF | SZL |
1 | 23.12 |
5 | 115.64 |
10 | 231.29 |
20 | 462.59 |
50 | 1156.48 |
100 | 2312.96 |
250 | 5782.42 |
500 | 11564.84 |
1000 | 23129.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.