Tỷ giá hối đoái SZL/GBP 0.040058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.040 GBP |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.040 GBP |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.039 GBP |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.039 GBP |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.038 GBP |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.038 GBP |
SZL | GBP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10.01 |
500 | 20.02 |
1000 | 40.05 |
GBP | SZL |
1 | 24.96 |
5 | 124.81 |
10 | 249.63 |
20 | 499.27 |
50 | 1248.17 |
100 | 2496.35 |
250 | 6240.87 |
500 | 12481.75 |
1000 | 24963.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.