Tỷ giá hối đoái SZL/JEP 0.044135 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.044 JEP |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.044 JEP |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.043 JEP |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.043 JEP |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.042 JEP |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.042 JEP |
| SZL | JEP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.2 |
| 100 | 4.41 |
| 250 | 11.03 |
| 500 | 22.06 |
| 1000 | 44.13 |
| JEP | SZL |
| 1 | 22.65 |
| 5 | 113.28 |
| 10 | 226.57 |
| 20 | 453.15 |
| 50 | 1132.88 |
| 100 | 2265.77 |
| 250 | 5664.42 |
| 500 | 11328.85 |
| 1000 | 22657.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.