Tỷ giá hối đoái SZL/NZD 0.10181 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.10 NZD |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.10 NZD |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.10 NZD |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.099 NZD |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.098 NZD |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.097 NZD |
| SZL | NZD |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.03 |
| 50 | 5.09 |
| 100 | 10.18 |
| 250 | 25.45 |
| 500 | 50.9 |
| 1000 | 101.8 |
| NZD | SZL |
| 1 | 9.82 |
| 5 | 49.11 |
| 10 | 98.22 |
| 20 | 196.45 |
| 50 | 491.13 |
| 100 | 982.26 |
| 250 | 2455.66 |
| 500 | 4911.33 |
| 1000 | 9822.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.