Tỷ giá hối đoái SZL/NZD 0.096241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.096 NZD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.095 NZD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.094 NZD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.093 NZD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.092 NZD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.091 NZD |
SZL | NZD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.06 |
500 | 48.12 |
1000 | 96.24 |
NZD | SZL |
1 | 10.39 |
5 | 51.95 |
10 | 103.9 |
20 | 207.81 |
50 | 519.52 |
100 | 1039.05 |
250 | 2597.64 |
500 | 5195.29 |
1000 | 10390.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.