Tỷ giá hối đoái SZL/SGD 0.072940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.073 SGD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.072 SGD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.071 SGD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.071 SGD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.070 SGD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.069 SGD |
SZL | SGD |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.23 |
500 | 36.47 |
1000 | 72.94 |
SGD | SZL |
1 | 13.7 |
5 | 68.54 |
10 | 137.09 |
20 | 274.19 |
50 | 685.49 |
100 | 1370.98 |
250 | 3427.46 |
500 | 6854.93 |
1000 | 13709.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.