Tỷ giá hối đoái SZL/XAG 0.00090353 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.00090 XAG |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.00089 XAG |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.00089 XAG |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.00088 XAG |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.00087 XAG |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.00086 XAG |
| SZL | XAG |
| 1 | 0.00090 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0090 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.090 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.90 |
| XAG | SZL |
| 1 | 1106.76 |
| 5 | 5533.82 |
| 10 | 11067.65 |
| 20 | 22135.31 |
| 50 | 55338.27 |
| 100 | 110676.55 |
| 250 | 276691.39 |
| 500 | 553382.78 |
| 1000 | 1106765.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.