Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.049 AWG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.048 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.048 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.047 AWG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.047 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.046 AWG |
THB | AWG |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.14 |
500 | 24.29 |
1000 | 48.59 |
AWG | THB |
1 | 20.57 |
5 | 102.88 |
10 | 205.77 |
20 | 411.55 |
50 | 1028.89 |
100 | 2057.79 |
250 | 5144.48 |
500 | 10288.97 |
1000 | 20577.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.