Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.055 BBD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.054 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.054 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.053 BBD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.053 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.052 BBD |
THB | BBD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.69 |
500 | 27.38 |
1000 | 54.77 |
BBD | THB |
1 | 18.25 |
5 | 91.28 |
10 | 182.56 |
20 | 365.12 |
50 | 912.81 |
100 | 1825.62 |
250 | 4564.07 |
500 | 9128.14 |
1000 | 18256.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.