Tỷ giá hối đoái THB/BBD 0.062023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.062 BBD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.061 BBD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.061 BBD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.060 BBD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.060 BBD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.059 BBD |
THB | BBD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.5 |
500 | 31.01 |
1000 | 62.02 |
BBD | THB |
1 | 16.12 |
5 | 80.61 |
10 | 161.22 |
20 | 322.45 |
50 | 806.14 |
100 | 1612.29 |
250 | 4030.74 |
500 | 8061.49 |
1000 | 16122.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.