Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.010 BHD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.010 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.010 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.0099 BHD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0098 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.0097 BHD |
THB | BHD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.09 |
1000 | 10.18 |
BHD | THB |
1 | 98.21 |
5 | 491.09 |
10 | 982.19 |
20 | 1964.38 |
50 | 4910.95 |
100 | 9821.9 |
250 | 24554.76 |
500 | 49109.52 |
1000 | 98219.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.