Tỷ giá hối đoái THB/BMD 0.030236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.030 BMD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.030 BMD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.030 BMD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.029 BMD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.029 BMD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.029 BMD |
THB | BMD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.55 |
500 | 15.11 |
1000 | 30.23 |
BMD | THB |
1 | 33.07 |
5 | 165.36 |
10 | 330.72 |
20 | 661.45 |
50 | 1653.64 |
100 | 3307.29 |
250 | 8268.24 |
500 | 16536.48 |
1000 | 33072.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.