Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.037 BND |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.037 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.036 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.036 BND |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.035 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.035 BND |
THB | BND |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.24 |
500 | 18.48 |
1000 | 36.96 |
BND | THB |
1 | 27.04 |
5 | 135.24 |
10 | 270.49 |
20 | 540.99 |
50 | 1352.47 |
100 | 2704.95 |
250 | 6762.39 |
500 | 13524.79 |
1000 | 27049.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.