Tỷ giá hối đoái THB/BYN 0.098927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.099 BYN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.098 BYN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.097 BYN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.096 BYN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.095 BYN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.094 BYN |
THB | BYN |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.73 |
500 | 49.46 |
1000 | 98.92 |
BYN | THB |
1 | 10.1 |
5 | 50.54 |
10 | 101.08 |
20 | 202.17 |
50 | 505.42 |
100 | 1010.85 |
250 | 2527.12 |
500 | 5054.25 |
1000 | 10108.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.