Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.088 BYN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.087 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.087 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.086 BYN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.085 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.084 BYN |
THB | BYN |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.82 |
250 | 22.07 |
500 | 44.14 |
1000 | 88.28 |
BYN | THB |
1 | 11.32 |
5 | 56.63 |
10 | 113.27 |
20 | 226.54 |
50 | 566.35 |
100 | 1132.71 |
250 | 2831.78 |
500 | 5663.56 |
1000 | 11327.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.