Tỷ giá hối đoái THB/BYN 0.093158 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.093 BYN |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.092 BYN |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.091 BYN |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.090 BYN |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.089 BYN |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.089 BYN |
| THB | BYN |
| 1 | 0.093 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.93 |
| 20 | 1.86 |
| 50 | 4.65 |
| 100 | 9.31 |
| 250 | 23.28 |
| 500 | 46.57 |
| 1000 | 93.15 |
| BYN | THB |
| 1 | 10.73 |
| 5 | 53.67 |
| 10 | 107.34 |
| 20 | 214.68 |
| 50 | 536.72 |
| 100 | 1073.44 |
| 250 | 2683.6 |
| 500 | 5367.2 |
| 1000 | 10734.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.