Tỷ giá hối đoái THB/BZD 0.064085 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.064 BZD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.063 BZD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.063 BZD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.062 BZD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.062 BZD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.061 BZD |
| THB | BZD |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.4 |
| 250 | 16.02 |
| 500 | 32.04 |
| 1000 | 64.08 |
| BZD | THB |
| 1 | 15.6 |
| 5 | 78.02 |
| 10 | 156.04 |
| 20 | 312.08 |
| 50 | 780.21 |
| 100 | 1560.43 |
| 250 | 3901.08 |
| 500 | 7802.17 |
| 1000 | 15604.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.