Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.037 CAD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.037 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.037 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.036 CAD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.036 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.036 CAD |
THB | CAD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.74 |
250 | 9.37 |
500 | 18.74 |
1000 | 37.48 |
CAD | THB |
1 | 26.67 |
5 | 133.37 |
10 | 266.75 |
20 | 533.5 |
50 | 1333.75 |
100 | 2667.51 |
250 | 6668.78 |
500 | 13337.57 |
1000 | 26675.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.