Tỷ giá hối đoái THB/CLF 0.00076383 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.00076 CLF |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.00076 CLF |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.00075 CLF |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.00074 CLF |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.00073 CLF |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.00073 CLF |
THB | CLF |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
CLF | THB |
1 | 1309.19 |
5 | 6545.99 |
10 | 13091.98 |
20 | 26183.96 |
50 | 65459.91 |
100 | 130919.83 |
250 | 327299.58 |
500 | 654599.16 |
1000 | 1309198.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.