Tỷ giá hối đoái THB/EUR 0.027222 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.027 EUR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.027 EUR |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.027 EUR |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.026 EUR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.026 EUR |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.026 EUR |
THB | EUR |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.8 |
500 | 13.61 |
1000 | 27.22 |
EUR | THB |
1 | 36.73 |
5 | 183.67 |
10 | 367.34 |
20 | 734.69 |
50 | 1836.73 |
100 | 3673.47 |
250 | 9183.67 |
500 | 18367.35 |
1000 | 36734.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.