Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.065 FJD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.065 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.064 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.064 FJD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.063 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.062 FJD |
THB | FJD |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.37 |
500 | 32.74 |
1000 | 65.48 |
FJD | THB |
1 | 15.26 |
5 | 76.34 |
10 | 152.69 |
20 | 305.39 |
50 | 763.48 |
100 | 1526.96 |
250 | 3817.41 |
500 | 7634.82 |
1000 | 15269.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.