Tỷ giá hối đoái THB/FJD 0.068556 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.069 FJD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.068 FJD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.067 FJD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.066 FJD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.066 FJD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.065 FJD |
THB | FJD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.13 |
500 | 34.27 |
1000 | 68.55 |
FJD | THB |
1 | 14.58 |
5 | 72.93 |
10 | 145.86 |
20 | 291.73 |
50 | 729.33 |
100 | 1458.66 |
250 | 3646.66 |
500 | 7293.33 |
1000 | 14586.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.