Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.022 GBP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.022 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.021 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.021 GBP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.021 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.021 GBP |
THB | GBP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.92 |
1000 | 21.85 |
GBP | THB |
1 | 45.76 |
5 | 228.8 |
10 | 457.61 |
20 | 915.23 |
50 | 2288.09 |
100 | 4576.19 |
250 | 11440.47 |
500 | 22880.95 |
1000 | 45761.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.