Tỷ giá hối đoái THB/GBP 0.023004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.023 GBP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.023 GBP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.023 GBP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 GBP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 GBP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 GBP |
THB | GBP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.3 |
250 | 5.75 |
500 | 11.5 |
1000 | 23 |
GBP | THB |
1 | 43.47 |
5 | 217.35 |
10 | 434.71 |
20 | 869.42 |
50 | 2173.56 |
100 | 4347.13 |
250 | 10867.84 |
500 | 21735.69 |
1000 | 43471.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.