Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.072 GEL |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.072 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.071 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.070 GEL |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.069 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.069 GEL |
THB | GEL |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.22 |
250 | 18.06 |
500 | 36.13 |
1000 | 72.27 |
GEL | THB |
1 | 13.83 |
5 | 69.17 |
10 | 138.35 |
20 | 276.7 |
50 | 691.76 |
100 | 1383.53 |
250 | 3458.84 |
500 | 6917.68 |
1000 | 13835.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.