Tỷ giá hối đoái THB/JEP 0.022749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.023 JEP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.023 JEP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 JEP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 JEP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 JEP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 JEP |
THB | JEP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.37 |
1000 | 22.74 |
JEP | THB |
1 | 43.95 |
5 | 219.78 |
10 | 439.57 |
20 | 879.14 |
50 | 2197.85 |
100 | 4395.7 |
250 | 10989.26 |
500 | 21978.53 |
1000 | 43957.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.