Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.019 JOD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.019 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.019 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.019 JOD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.018 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.018 JOD |
THB | JOD |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.61 |
1000 | 19.22 |
JOD | THB |
1 | 52 |
5 | 260.03 |
10 | 520.06 |
20 | 1040.13 |
50 | 2600.33 |
100 | 5200.66 |
250 | 13001.67 |
500 | 26003.34 |
1000 | 52006.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.