Tỷ giá hối đoái THB/KWD 0.0090840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.0091 KWD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0090 KWD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.0089 KWD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.0088 KWD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0087 KWD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.0086 KWD |
THB | KWD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.54 |
1000 | 9.08 |
KWD | THB |
1 | 110.08 |
5 | 550.41 |
10 | 1100.83 |
20 | 2201.66 |
50 | 5504.15 |
100 | 11008.31 |
250 | 27520.79 |
500 | 55041.58 |
1000 | 110083.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.