Tỷ giá hối đoái THB/LTL 0.090380 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.090 LTL |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.089 LTL |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.089 LTL |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.088 LTL |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.087 LTL |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.086 LTL |
| THB | LTL |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.8 |
| 50 | 4.51 |
| 100 | 9.03 |
| 250 | 22.59 |
| 500 | 45.19 |
| 1000 | 90.38 |
| LTL | THB |
| 1 | 11.06 |
| 5 | 55.32 |
| 10 | 110.64 |
| 20 | 221.28 |
| 50 | 553.21 |
| 100 | 1106.43 |
| 250 | 2766.09 |
| 500 | 5532.18 |
| 1000 | 11064.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.