Tỷ giá hối đoái THB/LTL 0.093763 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.094 LTL |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.093 LTL |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.092 LTL |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.091 LTL |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.090 LTL |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.089 LTL |
| THB | LTL |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.68 |
| 100 | 9.37 |
| 250 | 23.44 |
| 500 | 46.88 |
| 1000 | 93.76 |
| LTL | THB |
| 1 | 10.66 |
| 5 | 53.32 |
| 10 | 106.65 |
| 20 | 213.3 |
| 50 | 533.25 |
| 100 | 1066.51 |
| 250 | 2666.29 |
| 500 | 5332.58 |
| 1000 | 10665.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.