Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% | 1 THB | 0.0 THB | NaN LUNA |
1% | 1 THB | 0.010 THB | NaN LUNA |
2% | 1 THB | 0.020 THB | NaN LUNA |
3% | 1 THB | 0.030 THB | NaN LUNA |
4% | 1 THB | 0.040 THB | NaN LUNA |
5% | 1 THB | 0.050 THB | NaN LUNA |
THB | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | THB |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.