Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.10 PEN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.10 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.099 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.098 PEN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.097 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.096 PEN |
THB | PEN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.16 |
500 | 50.32 |
1000 | 100.64 |
PEN | THB |
1 | 9.93 |
5 | 49.68 |
10 | 99.36 |
20 | 198.72 |
50 | 496.8 |
100 | 993.61 |
250 | 2484.03 |
500 | 4968.06 |
1000 | 9936.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.