Tỷ giá hối đoái THB/SHP 0.023566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.024 SHP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.023 SHP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.023 SHP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.023 SHP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.023 SHP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 SHP |
THB | SHP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.89 |
500 | 11.78 |
1000 | 23.56 |
SHP | THB |
1 | 42.43 |
5 | 212.17 |
10 | 424.34 |
20 | 848.69 |
50 | 2121.73 |
100 | 4243.46 |
250 | 10608.67 |
500 | 21217.34 |
1000 | 42434.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.