Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.035 SHP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.034 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.034 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.034 SHP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.033 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.033 SHP |
THB | SHP |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.66 |
500 | 17.32 |
1000 | 34.65 |
SHP | THB |
1 | 28.85 |
5 | 144.28 |
10 | 288.56 |
20 | 577.13 |
50 | 1442.82 |
100 | 2885.65 |
250 | 7214.13 |
500 | 14428.27 |
1000 | 28856.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.