Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.085 TND |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.084 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.083 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.082 TND |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.081 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.080 TND |
THB | TND |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.47 |
250 | 21.17 |
500 | 42.35 |
1000 | 84.7 |
TND | THB |
1 | 11.8 |
5 | 59.02 |
10 | 118.05 |
20 | 236.11 |
50 | 590.27 |
100 | 1180.55 |
250 | 2951.39 |
500 | 5902.78 |
1000 | 11805.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.