Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.027 USD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.027 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.026 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.026 USD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.026 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.026 USD |
THB | USD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.73 |
500 | 13.46 |
1000 | 26.92 |
USD | THB |
1 | 37.14 |
5 | 185.72 |
10 | 371.44 |
20 | 742.89 |
50 | 1857.22 |
100 | 3714.45 |
250 | 9286.12 |
500 | 18572.25 |
1000 | 37144.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.