Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | NaN VEF |
1% | 1 THB | 0.010 THB | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | NaN VEF |
4% | 1 THB | 0.040 THB | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | NaN VEF |
THB | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | THB |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.