Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.076 WST |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.075 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.074 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.073 WST |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.073 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.072 WST |
THB | WST |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.9 |
500 | 37.81 |
1000 | 75.62 |
WST | THB |
1 | 13.22 |
5 | 66.11 |
10 | 132.22 |
20 | 264.45 |
50 | 661.13 |
100 | 1322.27 |
250 | 3305.69 |
500 | 6611.39 |
1000 | 13222.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.