Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.00099 XAG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.00098 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.00097 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.00096 XAG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.00095 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.00094 XAG |
THB | XAG |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
XAG | THB |
1 | 1014.19 |
5 | 5070.98 |
10 | 10141.96 |
20 | 20283.93 |
50 | 50709.84 |
100 | 101419.68 |
250 | 253549.22 |
500 | 507098.44 |
1000 | 1014196.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.